Có 2 kết quả:
横陈 héng chén ㄏㄥˊ ㄔㄣˊ • 橫陳 héng chén ㄏㄥˊ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie in disarray
(2) to cut across
(3) to traverse
(2) to cut across
(3) to traverse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lie in disarray
(2) to cut across
(3) to traverse
(2) to cut across
(3) to traverse
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0